•Thân thiện, nạp giấy dễ dàng
•Khổ giấy tối đa: 79.5mm
•Kích thước in thực: 72mm
•Tốc độ:220mm/sec.
•Mật độ:576 điểm/dòng
•Độ bền đầu in:100km
Giao tiếp USB và Serial, cổng kết nối với ngăn kéo đựng tiền
Công nghệ in: Nhiệt trực tiếp
Khổ giấy tối đa: 79.5mm +/- 0.5mm
Ký tự/dòng: 48 (Font A)
Kích thước in thực: 72mm
Tốc độ: 220mm/sec.(max.) or 58 lines/sec.
Mật độ: 576 dots/line or 8 dots/mm
Khoảng cách điểm: 0.125mm
Tuổi thọ: 100km
Nhiệt độ tự dừng (chống cháy): 80 degree C
Thông số kỹ thuật
Máy in
|
Kiểu in
|
in nhiệt
|
Tốc độ in
|
250mm/s
|
Độ phân giải
|
8 dots/mm, 576 dots/line
|
Vùng in thực
|
72mm
|
Hỗ trợ kiểu in
|
Ký tự
|
ANK,GB18030(Chinese). Hỗ trợ tiếng việt
|
Font chữ, cỡ chữ
|
ANK: 12 x24 Chinese: 24 x 24
|
Số chữ trên một dòng
|
42
|
Giấy in
|
Kiểu giấy
|
Giấy cảm nhiệt
|
Khổ giấy
|
79.5± 0.5mm
|
Đường kính cuộn giấy
|
Max: 80.0mm
|
Đường kính cuộn giấy
|
13mm(min.)
|
Độ dầy của giấy in
|
0.06 to 0.07mm
|
Cách lấy giấy
|
tải giấy tự động cảm biến
|
Độ tin cậy
|
Đầu in
|
60 Triệu dòng
|
Tự động cắt giấy
|
500,000 Lần
|
Độ bền đầu in
|
100km
|
Barcodes
|
UPC-A,UPC-C,EAN-13,EAN-8,CODE39,ITF,CODEBAR,CODE93,CODE128
|
Giả lập
|
ESC/POS
|
Tương thích
|
Windows98/2000/NT/XP/Vista/Win7
|
Cảm biến : Có 03 cảm biến
|
Hết giấy, Gần hết giấy, Mở lắp
|
Kết nối ngăn kéo đựng tiền
|
1 cổng
|
Giao tiếp trên cùng một máy
|
USB 2.0 + Serial Com + Ethernet Lan hoặc USB 2.0 + LPT
|
Điện áp
|
AC100 ~240V(± 10%) DC 24V, 2A
|
Dao cắt
|
Kiểu
|
Guillotine
|
Độ bền
|
1,000,000 lần
|
Kích Thước
|
Cân nặng thực
|
1.2kg
|
Tổng cộng cả hộp
|
1.9kg
|
Kích cỡ (WxLxH)
|
145 x 195x 148 mm
|
A
|